परिभाषा
एक संश्लेषण प्रतिक्रिया के रूप में भी जाना जाता है।
एक प्रकार की अक्सर होने वाली संयोजन प्रतिक्रिया ऑक्साइड बनाने के लिए ऑक्सीजन के साथ एक तत्व की प्रतिक्रिया है। कुछ शर्तों के तहत, धातु और अधातु दोनों ऑक्सीजन के साथ आसानी से प्रतिक्रिया करते हैं। एक बार प्रज्वलित होने के बाद, मैग्नीशियम तेजी से और नाटकीय रूप से प्रतिक्रिया करता है, एक ठीक मैग्नीशियम ऑक्साइड पाउडर बनाने के लिए हवा से ऑक्सीजन के साथ प्रतिक्रिया करता है।
चरण 1 पर क्लिक करें # XNUMX #
C2H2 | + | CH3OH | → | CH3OCHCH2 | |
(khí) | |||||
(खोंगे मऊ) | |||||
1 | 1 | 1 | H sệ | ||
न्गुयॉन्से - फ़िग् टử ख़ुदी (जी / मोल) | |||||
S मोल | |||||
Kh li lưống (g) |
Kiứu kiện phản kng
निहत độ: 200 डिग्री सेल्सियस Xác tác: KOH
हन tưệng nhận bi .t
Ph Phng trơnh không có hi tn tư nng nhơn biết ệc biìt।
Trong trưạng hợp này, bỉn chờ thưảng phải quan sát chảt sấn phẩm CH3OCHCH2 (मेटेलविनिल इटे), ylư sinc sinh ra
Hoc btn phải quan sát ch tt tham gia C2H2 (एक्सिटिलन) CH3OH (मेटानोल), बायन mất।
Đóng góp nội गोबर
Google Play पर Google वियतनाम में
Vào ây để tàm ki thm thông tin mo rộng पर क्लिक करेंबओ लोỗ सoग b .ng
Nu bơn nhận ra phưìng tr nnh này chưa ợưằc cân bợng chính xác। Hãy click vào nút bên dưđểi ng thông báo cho chúng mếnh biìt nhé
Vào ây để báo l .i पर क्लिक करेंचरण 2 पर क्लिक करें # XNUMX #
C2H2 | + | CO | + | H2O | → | C2H3COOH | |
1 | 1 | 1 | 1 | H sệ | |||
न्गुयॉन्से - फ़िग् टử ख़ुदी (जी / मोल) | |||||||
S मोल | |||||||
Kh li lưống (g) |
Kiứu kiện phản kng
Xác tác: नी (को ०) ४
हन tưệng nhận bi .t
Ph Phng trơnh không có hi tn tư nng nhơn biết ệc biìt।
Trong trưạng hợp này, bỉn chờ thưảng phải quan sát chảt sấn phẩm C2H3COOH (एक्सिट ऐक्रेलिक), itược sinh ra
Hoc btn phải quan sát ch tt tham gia C2H2 (एक्सिटिलन), CO (कैबॉन ऑक्सिट), H2O (nưấc), biến mớt।
Đóng góp nội गोबर
Google Play पर Google वियतनाम में
Vào ây để tàm ki thm thông tin mo rộng पर क्लिक करेंबओ लोỗ सoग b .ng
Nu bơn nhận ra phưìng tr nnh này chưa ợưằc cân bợng chính xác। Hãy click vào nút bên dưđểi ng thông báo cho chúng mếnh biìt nhé
Vào ây để báo l .i पर क्लिक करेंचरण 3 पर क्लिक करें # XNUMX #
C2H2 | + | C2H5OH | + | CO | → | C2H3COOC2H5 | |
1 | 1 | 1 | 1 | H sệ | |||
न्गुयॉन्से - फ़िग् टử ख़ुदी (जी / मोल) | |||||||
S मोल | |||||||
Kh li lưống (g) |
Kiứu kiện phản kng
उपलब्ध नहीं है
हन tưệng nhận bi .t
Ph Phng trơnh không có hi tn tư nng nhơn biết ệc biìt।
Trong trưạng hợp này, bỉn chờ thưảng phải quan sát chảt sấn phẩm C2H3COOC2H5 (एटिल एक्रिलैट), ợư sinc sinh ra
Hoc btn phải quan sát ch tt tham gia C2H2 (एक्सिटिलन), C2H5OH (rư eu etylic), CO (कैबॉन ऑक्सिट), biitn m .t।
Đóng góp nội गोबर
Google Play पर Google वियतनाम में
Vào ây để tàm ki thm thông tin mo rộng पर क्लिक करेंबओ लोỗ सoग b .ng
Nu bơn nhận ra phưìng tr nnh này chưa ợưằc cân bợng chính xác। Hãy click vào nút bên dưđểi ng thông báo cho chúng mếnh biìt nhé
Vào ây để báo l .i पर क्लिक करें